Thép Xanh Nam Định là đương kim vô địch VLeague 2023/24. Do đó, họ bước vào mùa giải 2024/25 với tham vọng bảo vệ ngai vàng VLeague, đồng thời cạnh tranh ở đấu trường AFC Champions League Two.
Dưới đây là thông tin đội hình của Nam Định ở mùa giải 2024/25.
Danh sách chuyển nhượng Thép Xanh Nam Định trước mùa giải 2024/25
| Đến | Đi | ||
| Cầu thủ | Đến từ | Cầu thủ | Điểm đến |
| Nguyễn Tuấn Anh | HAGL | Mai Xuân Quyết | Bình Định |
| Joseph Mpande | Hải Phòng | Đoàn Thanh Trường | Bình Định |
| Trần Văn Trung | CAHN | Đỗ Thanh Thịnh | LPB TP.HCM |
| Walber Motta | Água Santa-SP | Lê Ngọc Bảo | LPB TP.HCM |
| Caio César | CRB | Hoàng Xuân Tân | PVF-CAND |
| Lucas Silva | Torreense | ||
| Trần Quang Thịnh | CAHN | ||
Danh sách cầu thủ Thép Xanh Nam Định 2024/25: Số áo, ngày sinh, quốc tịch ĐẦY ĐỦ, CHÍNH XÁC NHẤT
Cập nhật tháng 09/2024
| Số áo | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh | Quốc tịch |
| 23 | Thủ môn | Lê Vũ Phong | 23/10/2001 | Việt Nam |
| 26 | Thủ môn | Trần Nguyên Mạnh | 20/12/1991 | Việt Nam |
| 29 | Thủ môn | Trần Đức Dũng | 31/05/1997 | Việt Nam |
| 82 | Thủ môn | Trần Liêm Điều | 19/02/2001 | Việt Nam |
| 2 | Hậu vệ | Đinh Xuân Khải | 24/06/2007 | Việt Nam |
| 3 | Hậu vệ | Dương Thanh Hào | 23/06/1991 | Việt Nam |
| 4 | Hậu vệ | Lucas Alves | 22/07/1992 | Brazil |
| 5 | Hậu vệ | Hoàng Văn Khánh | 05/04/1995 | Việt Nam |
| 7 | Hậu vệ | Nguyễn Phong Hồng Duy | 13/06/1996 | Việt Nam |
| 13 | Hậu vệ | Trần Văn Kiên | 13/05/1996 | Việt Nam |
| 17 | Hậu vệ | Nguyễn Văn Vĩ | 12/02/1998 | Việt Nam |
| 32 | Hậu vệ | Ngô Đức Huy | 22/02/2000 | Việt Nam |
| 34 | Hậu vệ | Walber Motta | 12/06/1997 | Brazil |
| 71 | Hậu vệ | Trần Quang Thịnh | 12/05/2001 | Việt Nam |
| 6 | Tiền vệ | Phạm Đức Huy | 20/01/1995 | Việt Nam |
| 8 | Tiền vệ | Nguyễn Đình Sơn | 05/05/2001 | Việt Nam |
| 10 | Tiền vệ | Hendrio Araujo Dasilva | 16/05/1994 | Brazil |
| 12 | Tiền vệ | Hồ Khắc Ngọc | 02/08/1992 | Việt Nam |
| 16 | Tiền vệ | Trần Văn Công | 15/02/1999 | Việt Nam |
| 18 | Tiền vệ | Joseph Mpande | 13/03/1994 | Uganda |
| 19 | Tiền vệ | Trần Văn Đạt | 26/12/2000 | Việt Nam |
| 21 | Tiền vệ | Nguyễn Tuấn Anh | 16/05/1995 | Việt Nam |
| 28 | Tiền vệ | Tô Văn Vũ | 20/10/1993 | Việt Nam |
| 37 | Tiền vệ | Trần Văn Công | 15/02/1999 | Việt Nam |
| 77 | Tiền vệ | Caio César | 27/07/1995 | Brazil |
| 88 | Tiền vệ | Lý Công Hoàng Anh | 01/09/1999 | Việt Nam |
| 9 | Tiền đạo | Nguyễn Văn Toàn | 12/04/1996 | Việt Nam |
| 14 | Tiền đạo | Nguyễn Xuân Son/ Rafaelson | 30/03/1997 | Việt Nam/ Brazil |
| 22 | Tiền đạo | Hoàng Minh Tuấn | 26/08/1995 | Việt Nam |
| 30 | Tiền đạo | Lucas Silva | 30/01/1998 | Brazil |
| 27 | Tiền đạo | Trần Ngọc Sơn | 27/01/2003 | Brazil |
| 91 | Tiền đạo | Nguyễn Văn Anh | 20/10/1996 | Việt Nam |