Lịch thi đấu và kết quả vòng loại World Cup 2026 khu vực châu Á được Sporting News cập nhật liên tục.
Lịch thi đấu vòng loại 3 World Cup 2026 châu Á theo giờ Việt Nam: Kết quả cập nhật
(Q) - Tham dự World Cup 2026
(E) - Đã bị loại
Bảng A
Bảng xếp hạng Bảng A vòng loại 3 World Cup 2026 châu Á
| Hạng | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm |
| 1 | Iran (Q) | 9 | 6 | 2 | 1 | 16 | 8 | 8 | 20 |
| 2 | Uzbekistan (Q) | 9 | 5 | 3 | 1 | 11 | 7 | 4 | 18 |
| 3 | UAE | 9 | 4 | 2 | 3 | 14 | 7 | 7 | 14 |
| 4 | Qatar | 9 | 4 | 1 | 4 | 17 | 21 | −4 | 13 |
| 5 | Kyrgyzstan (E) | 9 | 2 | 1 | 6 | 11 | 17 | −6 | 7 |
| 6 | Triều Tiên (E) | 9 | 0 | 3 | 6 | 9 | 18 | −9 | 3 |
Lịch thi đấu Bảng A vòng loại 3 World Cup 2026 châu Á
Bấm vào từng trận để xem Nhận định, soi kèo chi tiết của trận đó
| Ngày | Giờ | Trận |
| 05/09 | 21h00 | Uzbekistan 1-0 Triều Tiên |
| 05/09 | 23h00 | Qatar 1-3 UAE |
| 05/09 | 23h00 | Iran 1-0 Kyrgyzstan |
| 10/09 | 19h00 | Triều Tiên 2-2 Qatar |
| 10/09 | 21h00 | Kyrgyzstan 2-3 Uzbekistan |
| 10/09 | 23h00 | UAE 0-1 Iran |
| 10/10 | 21h00 | Uzbekistan 0-0 Iran |
| 10/10 | 23h00 | Qatar 3-1 Krygyzstan |
| 10/10 | 23h00 | UAE 1-1 Triều Tiên |
| 15/10 | 21h00 | Kyrgyzstan 1-0 Triều Tiên |
| 15/10 | 23h00 | Uzbekistan 1-0 UAE |
| 15/10 | 23h00 | Iran 4-1 Qatar |
| 14/11 | 19h00 | Triều Tiên 2-3 Iran |
| 14/11 | 23h15 | UAE 3-0 Kyrgyzstan |
| 14/11 | 23h15 | Qatar 3-2 Uzbekistan |
| 19/11 | 19h00 | Triều Tiên 0-1 Uzbekistan |
| 19/11 | 21h00 | Kyrgyzstan 2-3 Iran |
| 19/11 | 23h00 | UAE 5-0 Qatar |
| 20/03 | 23h00 | Iran 2-0 UAE |
| 20/03 | 23h00 | Uzbekistan 1-0 Kyrgyzstan |
| 21/03 | 01h15 | Qatar 5-1 Triều Tiên |
| 25/03 | 20h45 | Kyrgyzstan 3-1 Qatar |
| 25/03 | 23h00 | Iran 2-2 Uzbekistan |
| 26/03 | 01h15 | Triều Tiên 1-2 UAE |
| 05/06 | 23h00 | UAE 0-0 Uzbekistan |
| 06/06 | 01h15 | Qatar 1-0 Iran |
| 06/06 | 01h15 | Triều Tiên 2-2 Kyrgyzstan |
| 10/06 | 20h45 | Uzbekistan vs Qatar |
| 10/06 | 20h45 | Kyrgyzstan vs UAE |
| 10/06 | 23h00 | Iran vs Triều Tiên |
DỰ ĐOÁN KẾT QUẢ VÒNG LOẠI WORLD CUP TẠI ĐÂY
Bảng B
Bảng xếp hạng bảng B vòng loại 3 World Cup 2026 châu Á
| Hạng | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm |
| 1 | Hàn Quốc (Q) | 9 | 5 | 4 | 0 | 16 | 7 | 9 | 19 |
| 2 | Jordan (Q) | 9 | 4 | 4 | 1 | 16 | 7 | 9 | 16 |
| 3 | Iraq | 9 | 3 | 3 | 3 | 8 | 9 | −1 | 12 |
| 4 | Oman | 9 | 3 | 1 | 5 | 8 | 13 | −5 | 10 |
| 5 | Palestine | 9 | 2 | 3 | 4 | 9 | 12 | −3 | 9 |
| 6 | Kuwait (E) | 9 | 0 | 5 | 4 | 7 | 16 | −9 | 5 |
Lịch thi đấu bảng B vòng loại 3 World Cup 2026 châu Á
Bấm vào từng trận để xem Nhận định, soi kèo chi tiết của trận đó
| Ngày | Giờ | Trận |
| 05/09 | 18h00 | Hàn Quốc 0-0 Palestine |
| 05/09 | 23h00 | Iraq 1-0 Oman |
| 06/09 | 01h00 | Jordan 1-1 Kuwait |
| 10/09 | 21h00 | Oman 1-3 Hàn Quốc |
| 10/09 | 21h00 | Palestine 1-3 Jordan |
| 11/09 | 01h00 | Kuwait 0-0 Iraq |
| 10/10 | 21h00 | Jordan 0-2 Hàn Quốc |
| 10/10 | 23h00 | Oman 4-0 Kuwait |
| 11/10 | 01h00 | Iraq 1-0 Palestine |
| 15/10 | 18h00 | Hàn Quốc 3-2 Iraq |
| 15/10 | 23h00 | Jordan 4-0 Oman |
| 15/10 | 23h00 | Palestine 2-2 Kuwait |
| 14/11 | 21h00 | Kuwait 1-3 Hàn Quốc |
| 14/11 | 23h00 | Oman 1-0 Palestine |
| 14/11 | 23h15 | Iraq 0-0 Jordan |
| 19/11 | 21h00 | Palestine 1-1 Hàn Quốc |
| 19/11 | 23h00 | Oman 0-1 Iraq |
| 20/11 | 01h15 | Kuwait 1-1 Jordan |
| 20/03 | 18h00 | Hàn Quốc 1-1 Oman |
| 21/03 | 01h15 | Iraq 2-2 Kuwait |
| 21/03 | 01h15 | Jordan 3-1 Palestine |
| 25/03 | 18h00 | Hàn Quốc 1-1 Jordan |
| 26/03 | 01h15 | Palestine 2-1 Iraq |
| 26/03 | 01h15 | Kuwait 0-1 Oman |
| 05/06 | 23h00 | Oman 0-3 Jordan |
| 06/06 | 01h15 | Iraq 0-2 Hàn Quốc |
| 06/06 | 01h15 | Kuwait 0-2 Palestine |
| 10/06 | 18h00 | Hàn Quốc vs Kuwait |
| 11/06 | 01h15 | Jordan vs Iraq |
| 11/06 | 01h15 | Palestine vs Oman |
DỰ ĐOÁN BÓNG ĐÁ TRỰC TIẾP TẠI ĐÂY
Bảng C
Bảng xếp hạng bảng C vòng loại 3 World Cup 2026 châu Á
| Hạng | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm |
| 1 | Nhật Bản (Q) | 9 | 6 | 2 | 1 | 24 | 3 | 21 | 20 |
| 2 | Australia | 9 | 4 | 4 | 1 | 14 | 6 | 8 | 16 |
| 3 | Saudi Arabia | 9 | 3 | 4 | 2 | 6 | 6 | 0 | 13 |
| 4 | Indonesia | 9 | 3 | 3 | 3 | 9 | 14 | −5 | 12 |
| 5 | Bahrain (E) | 9 | 1 | 3 | 5 | 5 | 15 | −10 | 6 |
| 6 | Trung Quốc (E) | 9 | 2 | 0 | 7 | 6 | 20 | −14 | 6 |
Lịch thi đấu bảng C vòng loại 3 World Cup 2026 châu Á
Bấm vào từng trận để xem Nhận định, soi kèo chi tiết của trận đó
| Ngày | Giờ | Trận |
| 05/09 | 17h10 | Australia 0-1 Bahrain |
| 05/09 | 17h35 | Nhật Bản 7-0 Trung Quốc |
| 06/09 | 01h00 | Saudi Arabia 1-1 Indonesia |
| 10/09 | 19h00 | Indonesia 0-0 Australia |
| 10/09 | 19h00 | Trung Quốc 1-2 Saudi Arabia |
| 10/09 | 23h00 | Bahrain 0-5 Nhật Bản |
| 10/10 | 16h10 | Australia 3-1 Trung Quốc |
| 10/10 | 23h00 | Bahrain 2-2 Indonesia |
| 11/10 | 01h00 | Saudi Arabia 0-2 Nhật Bản |
| 15/10 | 17h35 | Nhật Bản 1-1 Australia |
| 15/10 | 19h00 | Trung Quốc 2-1 Indonesia |
| 16/10 | 01h00 | Saudi Arabia 0-0 Bahrain |
| 14/11 | 16h10 | Australia 0-0 Saudi Arabia |
| 14/11 | 21h00 | Bahrain 0-1 Trung Quốc |
| 15/11 | 19h00 | Indonesia 0-4 Nhật Bản |
| 19/11 | 19h00 | Indonesia 2-0 Saudi Arabia |
| 19/11 | 19h00 | Trung Quốc 1-3 Nhật Bản |
| 20/11 | 01h15 | Bahrain 2-2 Australia |
| 20/03 | 16h10 | Australia 5-1 Indonesia |
| 20/03 | 17h35 | Nhật Bản 2-0 Bahrain |
| 21/03 | 01h15 | Saudi Arabia 1-0 Trung Quốc |
| 25/03 | 17h35 | Nhật Bản 0-0 Saudi Arabia |
| 25/03 | 18h00 | Trung Quốc 0-2 Australia |
| 25/03 | 20h45 | Indonesia 1-0 Bahrain |
| 05/06 | 18h10 | Australia 1-0 Nhật Bản |
| 05/06 | 20h45 | Indonesia 1-0 Trung Quốc |
| 05/06 | 23h00 | Bahrain 0-2 Saudi Arabia |
| 10/06 | 17h35 | Nhật Bản vs Indonesia |
| 10/06 | 18h00 | Trung Quốc vs Bahrain |
| 11/06 | 01h15 | Saudi Arabia vs Australia |
Thể thức thi đấu vòng loại World Cup 2026 khu vực châu Á: Lịch trình vòng loại World Cup châu Á
Lịch trình vòng loại World Cup 2026
- Vòng loại 1: 12/10/2023 đến 17/10/2023
- Vòng loại 2: 16/11/2023 đến 11/06/2024
- Vòng loại 3: 05/09/2024 đến 10/06/2025
- Vòng loại 4: Tháng 10-11 năm 2025
Kết quả, bảng xếp hạng vòng loại 2 World Cup 2026 châu Á
Tất cả được tính theo giờ Việt Nam
Bảng xếp hạng Bảng A
| Hạng | Đội tuyển | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm |
| 1 | Qatar (Q) | 6 | 5 | 1 | 0 | 18 | 3 | 15 | 16 |
| 2 | Kuwait (Q) | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 6 | 0 | 7 |
| 3 | Ấn Độ (E) | 6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 7 | −4 | 5 |
| 4 | Afghanistan (E) | 6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 14 | −11 | 5 |
Kết quả bảng A
| Ngày | Giờ | Trận đấu |
| 16/11/2023 | 22h45 | Qatar 8-1 Afghanistan |
| 16/11/2023 | 23h30 | Kuwait 0-1 Ấn Độ |
| 21/11/2023 | 20h30 | Ấn Độ 0-3 Qatar |
| 22/11/2023 | 00h00 | Afghanistan 4-0 Kuwait |
| 22/03/2024 | 01h30 | Qatar 3-0 Kuwait |
| 22/03/2024 | 02h00 | Afghanistan 0-0 Ấn Độ |
| 26/03/2024 | 20h30 | Ấn Độ 1-2 Afghanistan |
| 27/03/2024 | 02h00 | Kuwait 1-2 Qatar |
| 06/06/2024 | 20h30 | Ấn Độ 0-0 Kuwait |
| 06/06/2024 | 23h00 | Afghanistan 0-0 Qatar |
| 11/06/2024 | 22h45 | Qatar 2-1 Ấn Độ |
| 12/06/2024 | 00h45 | Kuwait 1-0 Afghanistan |
Bảng xếp hạng Bảng B
| Hạng | Đội tuyển | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm |
| 1 | Nhật Bản (Q) | 6 | 6 | 0 | 0 | 24 | 0 | 24 | 18 |
| 2 | Triều Tiên (Q) | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 7 | 4 | 9 |
| 3 | Syria (E) | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 12 | −3 | 7 |
| 4 | Myanmar (E) | 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 28 | −25 | 1 |
Kết quả bảng B
| Ngày | Giờ | Trận đấu |
| 16/11/2023 | 17h00 | Nhật Bản 5-0 Myanmar |
| 17/11/2023 | 00h00 | Syria 1-0 Triều Tiên |
| 21/11/2023 | 16h30 | Myanmar 1-6 Triều Tiên |
| 21/11/2023 | 21h45 | Syria 0-5 Nhật Bản |
| 21/03/2024 | 17h23 | Nhật Bản 1-0 Triều Tiên |
| 21/03/2024 | 18h30 | Myanmar 1-1 Syria |
| 26/03/2024 | 15h00 (HỦY) | Triều Tiên 0-3 Nhật Bản (HỦY) |
| 27/03/2024 | 02h00 | Syria 7-0 Myanmar |
| 06/06/2024 | 19h10 | Myanmar 0-5 Nhật Bản |
| 06/06/2024 | 20h00 | Triều Tiên 1-0 Syria |
| 11/06/2024 | 17h14 | Nhật Bản 5-0 Syria |
| 11/06/2024 | 20h00 | Triều Tiên 4-1 Myanmar |
Bảng xếp hạng Bảng C
| Hạng | Đội tuyển | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm |
| 1 | Hàn Quốc (Q) | 6 | 5 | 1 | 0 | 20 | 1 | 19 | 16 |
| 2 | Trung Quốc (Q) | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 0 | 8 |
| 3 | Thái Lan (E) | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 0 | 8 |
| 4 | Singapore (E) | 6 | 0 | 1 | 5 | 5 | 24 | −19 | 1 |
Kết quả bảng C
| Ngày | Giờ | Trận đấu |
| 16/11/2023 | 18h00 | Hàn Quốc 5-0 Singapore |
| 16/11/2023 | 19h30 | Thái Lan 1-2 Trung Quốc |
| 21/11/2023 | 19h00 | Singapore 1-3 Thái Lan |
| 21/11/2023 | 19h00 | Trung Quốc 0-3 Hàn Quốc |
| 21/03/2024 | 18h00 | Hàn Quốc 1-1 Thái Lan |
| 21/03/2024 | 19h30 | Singapore 2-2 Trung Quốc |
| 26/03/2024 | 19h00 | Trung Quốc 4-1 Singapore |
| 26/03/2024 | 19h30 | Thái Lan 0-3 Hàn Quốc |
| 06/06/2024 | 19h00 | Singapore 0-7 Hàn Quốc |
| 06/06/2024 | 19h00 | Trung Quốc 1-1 Thái Lan |
| 11/06/2024 | 18h00 | Hàn Quốc 1-0 Trung Quốc |
| 11/06/2024 | 19h30 | Thái Lan 3-1 Singapore |
Bảng xếp hạng Bảng D
| Hạng | Đội tuyển | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm |
| 1 | Oman (Q) | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 2 | 9 | 13 |
| 2 | Kyrgyzstan (Q) | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 7 | 6 | 11 |
| 3 | Malaysia (E) | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 9 | 0 | 10 |
| 4 | Đài Loan (E) | 6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 17 | −15 | 0 |
Kết quả bảng D
| Ngày | Giờ | Trận đấu |
| 16/11/2023 | 20h00 | Malaysia 4-3 Kyrgyzstan |
| 16/11/2023 | 22h00 | Oman 3-0 Đài Loan |
| 21/11/2023 | 18h00 | Đài Loan 0-1 Malaysia |
| 21/11/2023 | 21h00 | Kyrgyzstan 1-0 Oman |
| 21/03/2024 | 17h00 | Đài Loan 0-2 Kyrgyzstan |
| 22/03/2024 | 01h00 | Oman 2-0 Malaysia |
| 26/03/2024 | 21h00 | Malaysia 0-2 Oman |
| 26/03/2024 | 21h00 | Kyrgyzstan 5-1 Đài Loan |
| 06/06/2024 | 18h00 | Đài Loan 0-3 Oman |
| 06/06/2024 | 22h00 | Kyrgyzstan 1-1 Malaysia |
| 11/06/2024 | 20h00 | Malaysia 3-1 Đài Loan |
| 11/06/2024 | 23h00 | Oman 1-1 Kyrgyzstan |
Bảng xếp hạng Bảng E
| Hạng | Đội tuyển | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm |
| 1 | Iran (Q) | 6 | 4 | 2 | 0 | 16 | 4 | 12 | 14 |
| 2 | Uzbekistan (Q) | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 4 | 9 | 14 |
| 3 | Turkmenistan (E) | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 14 | −10 | 2 |
| 4 | Hong Kong (E) | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 15 | −11 | 2 |
Lịch thi đấu, kết quả bảng E
| Ngày | Giờ | Trận đấu |
| 16/11/2023 | 21h00 | Turkmenistan 1-3 Uzbekistan |
| 16/11/2023 | 21h30 | Iran 4-0 Hong Kong |
| 21/11/2023 | 19h00 | Hong Kong 2-2 Turkmenistan |
| 21/11/2023 | 20h00 | Uzbekistan 2-2 Iran |
| 21/03/2024 | 19h00 | Hong Kong 0-2 Uzbekistan |
| 21/03/2024 | 23h00 | Iran 5-0 Turkmenistan |
| 26/03/2024 | 21h30 | Uzbekistan 3-0 Hong Kong |
| 26/03/2024 | 22h00 | Turkmenistan 0-1 Iran |
| 06/06/2024 | 19h00 | Hong Kong 2-4 Iran |
| 06/06/2024 | 21h30 | Uzbekistan 3-1 Turkmenistan |
| 11/06/2024 | 22h00 | Turkmenistan 0-0 Hong Kong |
| 12/06/2024 | 00h00 | Iran 0-0 Uzbekistan |
Bảng xếp hạng Bảng F
| Hạng | Đội tuyển | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm |
| 1 | Iraq (Q) | 6 | 6 | 0 | 0 | 17 | 2 | 15 | 18 |
| 2 | Indonesia (Q) | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 8 | 0 | 10 |
| 3 | Việt Nam (E) | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 10 | −4 | 6 |
| 4 | Philippines (E) | 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 14 | −11 | 1 |
Lịch thi đấu, kết quả bảng F
| Ngày | Giờ | Trận đấu |
| 16/11/2023 | 18h00 | Philippines 0-2 Việt Nam |
| 16/11/2023 | 21h45 | Iraq 5-1 Indonesia |
| 21/11/2023 | 18h00 | Indonesia 1-1 Philippines |
| 21/11/2023 | 19h00 | Việt Nam 0-1 Iraq |
| 21/03/2024 | 20h30 | Indonesia 1-0 Việt Nam |
| 22/03/2024 | 02h00 | Iraq 1-0 Philippines |
| 26/03/2024 | 18h00 | Philippines 0-5 Iraq |
| 26/03/2024 | 19h00 | Việt Nam 0-3 Indonesia |
| 06/06/2024 | 16h00 | Indonesia 0-2 Iraq |
| 06/06/2024 | 19h00 | Việt Nam 3-2 Philippines |
| 11/06/2024 | 19h00 | Philippines 0-2 Indonesia |
| 12/06/2024 | 01h00 | Iraq 3-1 Việt Nam |
Bảng xếp hạng Bảng G
| Hạng | Đội tuyển | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm |
| 1 | Jordan (Q) | 6 | 4 | 1 | 1 | 16 | 4 | 12 | 13 |
| 2 | Saudi Arabia (Q) | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 3 | 9 | 13 |
| 3 | Tajikistan (E) | 6 | 2 | 2 | 2 | 11 | 7 | 4 | 8 |
| 4 | Pakistan (E) | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 26 | −25 | 0 |
Kết quả bảng G
| Ngày | Giờ | Trận đấu |
| 16/11/2023 | 20h00 | Tajikistan 1-1 Jordan |
| 16/11/2023 | 23h30 | Saudi Arabia 4-0 Pakistan |
| 21/11/2023 | 16h00 | Pakistan 1-6 Tajikistan |
| 21/11/2023 | 23h00 | Jordan 0-2 Saudi Arabia |
| 21/03/2024 | 16h00 | Pakistan 0-3 Jordan |
| 22/03/2024 | 02h00 | Saudi Arabia 1-0 Tajikistan |
| 26/03/2024 | 22h00 | Tajikistan 1-1 Saudi Arabia |
| 27/03/2024 | 02h00 | Jordan 7-0 Pakistan |
| 06/06/2024 | 22h30 | Pakistan 0-3 Saudi Arabia |
| 07/06/2024 | 00h30 | Jordan 3-0 Tajikistan |
| 11/06/2024 | 22h00 | Tajikistan 3-0 Pakistan |
| 12/06/2024 | 01h00 | Saudi Arabia 1-2 Jordan |
Bảng xếp hạng Bảng H
| Hạng | Đội tuyển | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm |
| 1 | UAE (Q) | 6 | 5 | 1 | 0 | 16 | 2 | 14 | 16 |
| 2 | Bahrain (Q) | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 3 | 8 | 11 |
| 3 | Yemen (E) | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 9 | −4 | 5 |
| 4 | Nepal (E) | 6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 20 | −18 | 1 |
Kết quả bảng H
| Ngày | Giờ | Trận đấu |
| 16/11/2023 | 22h45 | UAE 4-0 Nepal |
| 17/11/2023 | 01h00 | Yemen 0-2 Bahrain |
| 21/11/2023 | 20h15 | Nepal 0-2 Yemen |
| 21/11/2023 | 22h45 | Bahrain 0-2 UAE |
| 22/03/2024 | 01h00 | UAE 2-1 Yemen |
| 22/03/2024 | 02h00 | Nepal 0-5 Bahrain |
| 27/03/2024 | 02h00 | Yemen 0-3 UAE |
| 27/03/2024 | 02h00 | Bahrain 3-0 Nepal |
| 06/06/2024 | 23h00 | Nepal 0-4 UAE |
| 07/06/2024 | 00h30 | Bahrain 0-0 Yemen |
| 12/06/2024 | 00h00 | UAE 1-1 Bahrain |
| 12/06/2024 | 01h00 | Yemen 2-2 Nepal |
Bảng xếp hạng Bảng I
| Hạng | Đội tuyển | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm |
| 1 | Australia (Q) | 6 | 6 | 0 | 0 | 22 | 0 | 22 | 18 |
| 2 | Palestine (Q) | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 6 | 0 | 8 |
| 3 | Lebanon (E) | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 8 | −3 | 6 |
| 4 | Bangladesh (E) | 6 | 0 | 1 | 5 | 1 | 20 | −19 | 1 |
Kết quả bảng I
| Ngày | Giờ | Trận đấu |
| 16/11/2023 | 16h00 | Australia 7-0 Bangladesh |
| 16/11/2023 | 21h00 | Lebanon 0-0 Palestine |
| 21/11/2023 | 18h45 | Bangladesh 1-1 Lebanon |
| 21/11/2023 | 21h00 | Palestine 0-1 Australia |
| 21/03/2024 | 16h10 | Australia 2-0 Lebanon |
| 22/03/2024 | 01h30 | Palestine 5-0 Bangladesh |
| 26/03/2024 | 15h45 | Lebanon 0-5 Australia |
| 26/03/2024 | 16h30 | Bangladesh 0-1 Palestine |
| 06/06/2024 | 17h45 | Bangladesh 0-2 Australia |
| 06/06/2024 | 23h00 | Palestine 0-0 Lebanon |
| 11/06/2024 | 19h10 | Australia 5-0 Palestine |
| 11/06/2024 | 23h00 | Lebanon 4-0 Bangladesh |
Kết quả vòng loại 1 World Cup 2026 khu vực châu Á
Giờ Việt Nam
| Lượt đi | Giờ | Trận đấu |
| 12/10 | 16h30 | Myanmar 5-1 Macao |
| 12/10 | 18h00 | Đài Bắc Trung Hoa 4-0 Đông Timor |
| 12/10 | 18h00 | Maldives 1-1 Bangladesh |
| 12/10 | 18h30 | Singapore 2-1 Guam |
| 12/10 | 18h45 | Nepal 1-1 Lào |
| 12/10 | 19h00 | Campuchia 0-0 Pakistan |
| 12/10 | 19h00 | Hong Kong (Trung Quốc) 4-0 Bhutan |
| 12/10 | 19h00 | Indonesia 6-0 Brunei |
| 12/10 | 21h00 | Afghanistan 1-0 Mông Cổ |
| 13/10 | 00h00 | Yemen 3-0 Sri Lanka |
| Lượt về | Giờ | Trận đấu |
| 17/10 | 11h45 | Guam 0-1 Singapore |
| 17/10 | 14h00 | Mông Cổ 0-1 Afghanistan |
| 17/10 | 16h00 | Pakistan 1-0 Campuchia |
| 17/10 | 16h30 | Sri Lanka 0-1 Yemen |
| 17/10 | 18h00 | Đông Timor 0-3 Đài Bắc Trung Hoa |
| 17/10 | 18h30 | Macau 0-0 Myanmar |
| 17/10 | 18h45 | Bangladesh 2-1 Maldives |
| 17/10 | 19h00 | Lào 0-1 Nepal |
| 17/10 | 19h00 | Bhutan 2-0 Hong Kong (Trung Quốc) |
| 17/10 | 19h15 | Brunei 0-6 Indonesia |
XEM THÊM: Xem vòng loại World Cup châu Á ở đâu? Kênh TV, link trực tiếp VL 3 khu vực châu Á ở Việt Nam