Sporting News cung cấp thông tin về đội hình, số áo, năm sinh và hợp đồng của PSG mùa giải 2024/25.
Danh sách chuyển nhượng mùa giải 2024/25 của PSG
Đến
| Cầu thủ | Vị trí | Đến từ | Giá chuyển nhượng (euro) |
| Khvicha Kvaratskhelia | Tiền đạo | Napoli | 70 triệu euro |
| João Neves | Tiền vệ | Benfica | 59,92 triệu |
| Desire Doue | Tiền vệ | Rennes | 50 triệu |
| Willian Pacho | Hậu vệ | Frankfurt | 40 triệu |
| Matvey Safonov | Thủ môn | Krasnodar | 20 triệu |
Đi
| Cầu thủ | Vị trí | Đến | Giá chuyển nhượng (euro) |
| Randal Kolo Muani | Tiền đạo | Juventus | Cho mượn |
| Xavi Simons | Tiền vệ | Leipzig | 50 triệu |
| Hugo Ekitike | Tiền đạo | Frankfurt | 16,5 triệu |
| Kylian Mbappe | Tiền đạo | Real Madrid | CN tự do |
| Manuel Ugarte | Tiền vệ | Manchester United | 50 triệu |
| Danilo Pereira | Tiền vệ | Al Ittihad | 5 triệu |
| Edouard Michut | Tiền vệ | Adana Demirspor | CN tự do |
| Noha Lemina | Tiền vệ | Annecy | CXĐ |
| Renato Sanches | Tiền vệ | Benfica | Cho mượn |
| Cher Ndour | Tiền vệ | Besiktas | Cho mượn |
| Carlos Soler | Tiền vệ | West Ham | Cho mượn |
| Juan Bernat | Hậu vệ | Villarreal | Cho mượn |
| Layvin Kurzawa | Hậu vệ | - | Hết hợp đồng |
| Keylor Navas | Thủ môn | - | Hết hợp đồng |
| Sergio Rico | Thủ môn | - | Hết hợp đồng |
| Alexandre Letellier | Thủ môn | - | Hết hợp đồng |
DỰ ĐOÁN BÓNG ĐÁ TRỰC TIẾP TẠI ĐÂY
Đội hình PSG mùa giải 2024/25: Chi tiết danh sách, số áo, năm sinh, hợp đồng
Cập nhật tháng 05/2025
| Số áo | Vị trí | Cầu thủ | Năm sinh | Quốc tịch | Hạn hợp đồng |
| 1 | Thủ môn | Gianluigi Donnarumma | 1999 | Italy | 06/2026 |
| 39 | Thủ môn | Matvey Safonov | 1999 | Nga | 06/2029 |
| 80 | Thủ môn | Arnau Tenas | 2001 | Tây Ban Nha | 06/2026 |
| 5 | Hậu vệ | Marquinhos | 1994 | Brazil | 06/2028 |
| 51 | Hậu vệ | Willian Pacho | 2001 | Ecuador | 06/2029 |
| 35 | Hậu vệ | Lucas Beraldo | 2003 | Brazil | 06/2028 |
| 37 | Hậu vệ | Milan Skriniar | 1995 | Slovenia | 06/2028 |
| 3 | Hậu vệ | Presnel Kimpembe | 1995 | Pháp | 06/2026 |
| 25 | Hậu vệ | Nuno Mendes | 2002 | Bồ Đào Nha | 06/2026 |
| 21 | Hậu vệ | Lucas Hernández | 1996 | Pháp | 06/2028 |
| 2 | Hậu vệ | Achraf Hakimi | 1998 | Morocco | 06/2026 |
| 45 | Hậu vệ | Naoufel El Hannach | 2007 | Pháp | 06/2026 |
| 42 | Hậu vệ | Yoram Zague | 2006 | Pháp | 06/2027 |
| 87 | Tiền vệ | João Neves | 2004 | Bồ Đào Nha | 06/2029 |
| 33 | Tiền vệ | Warren Zaïre-Emery | 2006 | Pháp | 06/2029 |
| 17 | Tiền vệ | Vitinha | 2000 | Bồ Đào Nha | 06/2027 |
| 8 | Tiền vệ | Fabián Ruiz | 1996 | Tây Ban Nha | 06/2027 |
| 44 | Tiền vệ | Ayman Kari | 2004 | Pháp | 06/2025 |
| 19 | Tiền vệ | Kang-in Lee | 2001 | Hàn Quốc | 06/2028 |
| 24 | Tiền vệ | Senny Mayulu | 2006 | Pháp | 06/2027 |
| 7 | Tiền vệ | Khvicha Kravatskhelia | 2001 | Georgia | 06/2029 |
| 29 | Tiền đạo | Bradley Barcola | 2002 | Pháp | 06/2028 |
| 14 | Tiền đạo | Desire Doue | 2005 | Pháp | 06/2029 |
| 10 | Tiền đạo | Ousmane Dembélé | 1997 | Pháp | 06/2028 |
| 49 | Tiền đạo | Ibrahim Mbaye | 2008 | Pháp | 01/06/2026 |
| 9 | Tiền đạo | Gonçalo Ramos | 2001 | Bồ Đào Nha | 06/2028 |
| 14 | Tiền đạo | Disire Doue | 2005 | Pháp | 06/2029 |
Tin tức và tỷ số bóng đá mới nhất
XEM THÊM: PSG vô địch nước Pháp bao nhiêu lần? Chi tiết những đội vô địch Ligue 1 nhiều nhất