Cùng Sporting News điểm qua lịch thi đấu vòng chung kết Euro 2024 diễn ra tại Đức từ ngày 15/06-15/07/2024.
Thể thức thi đấu Euro 2024
Tương tự Euro 2020, giải đấu năm 2024 sẽ có 24 quốc gia tranh tài, được chia làm 6 bảng. Các đội thi đấu vòng tròn tính điểm 1 lượt, 2 đội dẫn đầu mỗi bảng và 4/6 đội thứ 3 có thành tích tốt nhất sẽ giành quyền vào vòng loại trực tiếp.
Trọn vẹn kết quả Euro 2024
Chung kết
| Ngày | Giờ | Trận đấu | Sân vận động |
| 15/07 | 02h00 | Tây Ban Nha 2-1 Anh | Olympiastadion Berlin |
Vòng bán kết
| Ngày | Giờ | Trận đấu | Sân vận động |
| 10/07 | 02h00 | Tây Ban Nha 2-1 Pháp | Allianz Arena |
| 11/07 | 02h00 | Anh 2-1 Hà Lan | Signal Iduna Park |
Kết quả vòng tứ kết
| Ngày | Giờ | Trận đấu | Sân vận động |
| 05/07 | 23h00 | Tây Ban Nha 2-1 Đức | MHPArena |
| 06/07 | 02h00 | Bồ Đào Nha 0-0 Pháp (pen 3-5) | Volksparkstadion |
| 06/07 | 23h00 | Anh 1-1 Thụy Sĩ (5-3) | Merkur Spiel-Arena |
| 07/07 | 02h00 | Hà Lan 2-1 Thổ Nhĩ Kỳ | Olympiastadion |
Kết quả vòng 1/8
| Ngày | Giờ | Trận đấu | Sân vận động |
| 29/06 | 23h00 | Thụy Sĩ 2-0 Italy | Olympiastadion, Berlin |
| 30/06 | 02h00 | Đức 2-0 Đan Mạch | Signal Iduna Park, Dortmund |
| 30/06 | 23h00 | Anh 2-1 Slovakia | Veltins-Arena, Gelsenkirchen |
| 01/07 | 02h00 | Tây Ban Nha 4-1 Georgia | Cologne Stadium, Cologne |
| 01/07 | 23h00 | Pháp 1-0 Bỉ | Merkur Spiel-Arena, Dusseldorf |
| 02/07 | 02h00 | Bồ Đào Nha 0-0 Slovenia (pen 3-0) | Walstadion, Frankfurt |
| 02/07 | 23h00 | Romania 0-3 Hà Lan | Allianz Arena, Munich |
| 03/07 | 02h00 | Áo 1-2 Thổ Nhĩ Kỳ | Red Bull Arena, Leipzig |
Trọn vẹn kết quả vòng bảng Euro 2024
*- chính thức đi tiếp
Bảng A
| Hạng | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm |
| 1 | Đức* | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 2 | +6 | 7 |
| 2 | Thụy Sĩ* | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 3 | +2 | 5 |
| 3 | Hungary | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 3 |
| 3 | Scotland | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 7 | -5 | 1 |
Lịch thi đấu bảng A
| Ngày | Giờ | Trận đấu | Địa điểm |
| 15/06 | 02h00 | Đức 5-1 Scotland | Report Allianz Arena, Munich |
| 15/06 | 20h00 | Hungary 1-3 Thụy Sĩ | RheinEnergieStadion, Cologne |
| 19/06 | 20h00 | Đức 2-0 Hungary | MHPArena, Stuttgart |
| 20/06 | 02h00 | Scotland 1-1 Thụy Sĩ | RheinEnergieStadion, Cologne |
| 24/06 | 02h00 | Thuỵ Sĩ 1-1 Đức | Waldstadion, Frankfurt |
| 24/06 | 02h00 | Scotland 0-1 Hungary | MHPArena, Stuttgart |
Bảng B
| Hạng | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm |
| 1 | Tây Ban Nha* | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 0 | +5 | 9 |
| 2 | Italy* | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 |
| 3 | Croatia | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 6 | -3 | 2 |
| 4 | Albania | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 5 | -2 | 1 |
Lịch thi đấu bảng B
| Ngày | Giờ | Trận | Địa điểm |
| 15/06 | 23h00 | Tây Ban Nha 3-0 Croatia | Olympiastadion, Berlin |
| 16/06 | 02h00 | Italy 2-1 Albania | Westfalenstadion, Dortmund |
| 19/06 | 20h00 | Croatia 2-2 Albania | Volksparkstadion, Hamburg |
| 21/06 | 02h00 | Tây Ban Nha 1-0 Italy | Arena AufSchalke, Gelsenkirchen |
| 25/06 | 02h00 | Albania 0-1 Tây Ban Nha | Merkur Spiel-Arena, Düsseldorf |
| 25/06 | 02h00 | Croatia 1-1 Italy | Red Bull Arena, Leipzig |
Bảng C
| Hạng | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm |
| 1 | Anh* | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 2 | 1 | 5 |
| 2 | Đan Mạch* | 3 | 0 | 3 | 0 | 2 | 2 | 0 | 3 |
| 3 | Slovenia* | 3 | 0 | 3 | 0 | 2 | 2 | 0 | 3 |
| 4 | Serbia | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 2 | -1 | 2 |
Lịch thi đấu bảng C
| Ngày | Giờ | Trận | Địa điểm |
| 16/06 | 23h00 | Slovenia 1-1 Đan Mạch | Arena AufSchalke, Gelsenkirchen |
| 17/06 | 02h00 | Serbia 0-1 Anh | MHPArena, Stuttgart |
| 20/06 | 20h00 | Slovenia 1-1 Serbia | Allianz Arena, Munich |
| 20/06 | 23h00 | Đan Mạch 1-1 Anh | Waldstadion, Frankfurt |
| 26/06 | 02h00 | Slovenia 0-0 Anh | RheinEnergieStadion, Cologne |
| 26/06 | 02h00 | Đan Mạch 0-0 Serbia | Allianz Arena, Munich |
Bảng D
| Hạng | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm |
| 1 | Áo* | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 4 | +2 | 6 |
| 2 | Pháp* | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | +1 | 5 |
| 3 | Hà Lan* | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 |
| 4 | Ba Lan | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 6 | -3 | 0 |
Lịch thi đấu bảng D
| Ngày | Giờ | Trận | Địa điểm |
| 16/06 | 20h00 | Ba Lan 1-2 Hà Lan | Arena AufSchalke, Gelsenkirchen |
| 18/06 | 02h00 | Áo 0-1 Pháp | MHPArena, Stuttgart |
| 21/06 | 23h00 | Ba Lan 1-3 Áo | Sân vận động Allianz, Munich |
| 22/06 | 02h00 | Hà Lan 0-0 Pháp | Sân vận động Wald, Frankfurt |
| 25/06 | 02h00 | Pháp 1-1 Ba Lan | RheinEnergieStadion, Köln |
| 25/06 | 02h00 | Hà Lan 2-3 Áo | Sân vận động Allianz, Munich |
Bảng E
| Hạng | Đội tuyển | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm |
| 1 | Romania* | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 2 | 1 | 4 |
| 2 | Bỉ* | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 2 | 1 | 4 |
| 3 | Slovakia* | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 |
| 4 | Ukraine | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | −2 | 4 |
Lịch thi đấu bảng E
| Ngày | Giờ | Trận | Địa điểm |
| 17/03 | 20h00 | Romania 3-0 Ukraine | Sân vận động Allianz, Munich |
| 17/03 | 23h00 | Bỉ 0-1 Slovakia | Sân vận động Wald, Frankfurt |
| 21/06 | 20h00 | Slovakia 1-2 Ukraine | Arena Merkur Spiel, Düsseldorf |
| 23/06 | 02h00 | Bỉ 2-0 Romania | RheinEnergieStadion, Köln |
| 26/06 | 23h00 | Ukraine0 Bỉ | Sân vận động Wald, Frankfurt |
| 26/06 | 23h00 | Slovakia 1-1 Romania | MHPArena, Stuttgart |
Bảng F
| Hạng | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm |
| 1 | Bồ Đào Nha* | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 3 | 2 | 6 |
| 2 | Thổ Nhĩ Kỳ * | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 5 | -1 | 4 |
| 3 | Georgia* | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 |
| 4 | CH Séc | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 5 | -2 | 2 |
Lịch thi đấu bảng F
| Ngày | Giờ | Trận | Địa điểm |
| 18/06 | 23h00 | Thổ Nhĩ Kì 3-1 Georgia | Westfalenstadion, Dortmund |
| 19/06 | 02h00 | Bồ Đào Nha 2-1 CH Séc | Sân vận động Red Bull, Leipzig |
| 22/06 | 20h00 | Georgia 1-1 Séc | Westfalenstadion, Dortmund |
| 22/06 | 23h00 | Thổ Nhĩ Kỳ 0-3 Bồ Đào Nha | Volksparkstadion, Hamburg |
| 27/06 | 02h00 | Thổ Nhĩ Kì 1-1 CH Séc | Arena AufSchalke, Gelsenkirchen |
| 27/06 | 02h00 | Georgia 2-0 Bồ Đào Nha | Volksparkstadion, Hamburg |
Bảng xếp hạng các đội hạng 3
4 đội hạng 3 có kết quả tốt nhất sẽ vào vòng 16 đội.
| Hạng | Bảng | Đội tuyển | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm |
| 1 | D | Hà Lan | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 |
| 2 | E | Slovakia | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 |
| 3 | F | Georgia | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 |
| 4 | C | Slovenia | 3 | 0 | 3 | 0 | 2 | 2 | 0 | 3 |
| 5 | A | Hungary | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 5 | −3 | 6 |
| 6 | B | Croatia | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 6 | −3 | 2 |
Danh sách các đội chính thức vào vòng 16 đội Euro 2024
Cập nhật sáng ngày 27/06
| STT | Đội tuyển | Bảng | Tư cách |
| 1 | Đức | A | Nhất bảng A |
| 2 | Thụy Sỹ | A | Nhì bảng A |
| 3 | Tây Ban Nha | B | Nhất bảng B |
| 4 | Italy | B | Nhì bảng B |
| 5 | Anh | C | Nhấtbảng C |
| 6 | Đan Mạch | C | Nhì bảng C |
| 7 | Slovenia | C | Hạng 3 bảng C |
| 8 | Áo | D | Nhất bảng D |
| 9 | Pháp | D | Nhì bảng D |
| 10 | Hà Lan | D | Hạng 3 bảng D |
| 11 | Bồ Đào Nha | F | Nhất bảng F |
| 12 | Romania | E | Nhất bảng E |
| 13 | Bỉ | E | Nhì bảng E |
| 14 | Slovakia | E | Hạng 3 bảng E |
| 15 | Thổ Nhĩ Kỳ | F | Nhì bảng F |
| 16 | Georgia | F | Hạng 3 bảng F |
XEM THÊM: Đội nào sẽ vô địch Euro 2024? Dự đoán và tỷ lệ cược mới nhất