Hyperlinks - Link Lines Block
Giai đoạn vòng bảng UEFA Champions League 2023/24 đã kết thúc, và giờ là giai đoạn vòng knockout, nơi các đội bóng như Real Madrid, Bayern Munich hay Arsenal sẽ tìm cách thách thức danh hiệu vô địch của Man City.
Dưới đây là những gì bạn cần biết về vòng knockout UEFA Champions League 2023/24.
Lịch thi đấu vòng knockout UEFA Champions League 2023/24
Tứ kết
Lượt đi
Ngày | Giờ (VN) | Trận đấu |
09/04 | CXD | PSG vs Barcelona |
CXD | Atletico Madrid vs Borussia Dortmund | |
10/04 | CXD | Arsenal vs Bayern Munich |
CXD | Real Madrid vs Man City |
Lượt về
Ngày | Giờ (VN) | Trận đấu |
16/04 | CXD | Bayern Munich vs Arsenal |
CXD | Borussia Dortmund vs Atletico Madrid | |
17/04 | CXD | Barcelona vs PSG |
CXD | Man City vs Real Madrid |
Vòng Bán kết
Trận đấu | Ngày — Lượt đi | Ngày — Lượt về |
CXD | Apr. 30/May 1, 2024 | May 7/8, 2024 |
CXD | Apr. 30/May 1, 2024 | May 7/8, 2024 |
Chung kết
Ngày | Thời gian (VN) | Trận đấu |
02/06/2024 | 03h00 | CXD |
Kết quả vòng 16 đội C1 2023/24
Lượt đi
Ngày | Giờ | Trận đấu |
14/02 | 03h00 | Copenhagen 1-3 Manchester City |
14/02 | 03h00 | RB Leipzig 0-1 Real Madrid |
15/02 | 03h00 | PSG 2-0 Real Sociedad |
15/02 | 03h00 | Lazio 1-0 Bayern Munich |
21/02 | 03h00 | PSV 1-1 Borussia Dortmund |
21/02 | 03h00 | Inter Milan 1-0 Atletico Madrid |
22/02 | 03h00 | FC Porto 1-0 Arsenal |
22/02 | 03h00 | Napoli 1-1 Barcelona |
Lượt về
Ngày | Giờ | Trận đấu |
06/03 | 03h00 | Bayern Munich 3-0 Lazio |
06/03 | 03h00 | Real Sociedad 1-2 PSG |
07/03 | 03h00 | Real Madrid 1-1 RB Leipzig |
07/03 | 03h00 | Manchester City 3-1 Copenhagen |
13/03 | 03h00 | Arsenal 1-0 FC Porto (Arsenal thắng luân lưu) |
13/03 | 03h00 | Barcelona 3-1 Napoli |
14/03 | 03h00 | Borussia Dortmund 2-0 PSV |
14/03 | 03h00 | Atletico Madrid 2-1 Inter Milan (Atletico thắng luân lưu) |
GIẢI THƯỞNG CỰC LỚN khi dự đoán kết quả trận đấu tại ĐÂY
Bảng xếp hạng vòng bảng UEFA Champions League 2023/24
(Q) - Đã qua vòng bảng
(X) - Xuống chơi ở Europa League
(E) - Đã bị loại
Bảng A
Hạng | Câu lạc bộ | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm |
1 | Bayern Munich (Q) | 6 | 5 | 1 | 0 | 12 | 6 | 6 | 16 |
2 | Copenhagen (Q) | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 8 | 0 | 8 |
3 | Galatasaray (X) | 6 | 1 | 2 | 3 | 10 | 13 | −3 | 5 |
4 | Man United (E) | 6 | 1 | 1 | 4 | 12 | 15 | −3 | 4 |
Bảng B
Hạng | Câu lạc bộ | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm |
1 | Arsenal (Q) | 6 | 4 | 1 | 1 | 16 | 4 | 12 | 13 |
2 | PSV (Q) | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 10 | −2 | 9 |
3 | Lens (X) | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 11 | −5 | 8 |
4 | Sevilla (E) | 6 | 0 | 2 | 4 | 7 | 12 | −5 | 2 |
Bảng C
Hạng | Câu lạc bộ | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm |
1 | Real Madrid (Q) | 6 | 6 | 0 | 0 | 16 | 7 | 9 | 18 |
2 | Napoli (Q) | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 9 | 1 | 10 |
3 | Braga (X) | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 12 | −6 | 4 |
4 | Union Berlin (E) | 6 | 0 | 2 | 4 | 6 | 10 | −4 | 2 |
Bảng D
Hạng | Câu lạc bộ | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm |
1 | Real Sociedad (Q) | 6 | 3 | 3 | 0 | 7 | 2 | 5 | 12 |
2 | Inter Milan (Q) | 6 | 3 | 3 | 0 | 8 | 5 | 3 | 12 |
3 | Benfica (X) | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 11 | −4 | 4 |
4 | RB Salzburg (E) | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 8 | −4 | 4 |
Bảng E
Hạng | Câu lạc bộ | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm |
1 | Atlético Madrid (Q) | 6 | 4 | 2 | 0 | 17 | 6 | 11 | 14 |
2 | Lazio (Q) | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 10 |
3 | Feyenoord (X) | 6 | 2 | 0 | 4 | 9 | 10 | −1 | 6 |
4 | Celtic (E) | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 15 | −10 | 4 |
Bảng F
Hạng | Câu lạc bộ | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm |
1 | Dortmund (Q) | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 4 | 3 | 11 |
2 | PSG (Q) | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 8 | 1 | 8 |
3 | Milan (X) | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 8 | −3 | 8 |
4 | Newcastle (E) | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 7 | −1 | 5 |
Bảng G
Hạng | Câu lạc bộ | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm |
1 | Man City (Q) | 6 | 6 | 0 | 0 | 18 | 7 | 11 | 18 |
2 | RB Leipzig (Q) | 6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 10 | 3 | 12 |
3 | Young Boys (X) | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 13 | −6 | 4 |
4 | Red Star (E) | 6 | 0 | 1 | 5 | 7 | 15 | −8 | 1 |
Bảng H
Hạng | Câu lạc bộ | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm |
1 | Barcelona | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 6 | 6 | 12 |
2 | Porto | 6 | 4 | 0 | 2 | 15 | 8 | 7 | 12 |
3 | Shakhtar Donetsk | 6 | 3 | 0 | 3 | 10 | 12 | −2 | 9 |
4 | Antwerp | 6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 17 | −11 | 3 |
XEM THÊM: Danh sách vua phá lưới UEFA Champions League mùa giải 2023/24: Cập nhật liên tục