The Sporting News cung cấp thông tin về đội hình, số áo, năm sinh và hợp đồng của Juventus trong mùa giải 2024/25.
Thống kê chuyển nhượng 2024/25 của Juventus
Đến
| Cầu thủ | Vị trí | Đến từ | Giá chuyển nhượng (euro) |
| Teun Koopmeiners | Tiền vệ | Atalanta | 54,7 triệu euro |
| Douglas Luiz | Tiền vệ | Aston Villa | 51,5 triệu |
| Khephren Thuram | Tiền vệ | Nice | 20,6 triệu |
| Juan Cabal | Hậu vệ | Hellas Verona | 12,8 triệu |
| Vasilije Adžić | Tiền vệ | B. Podgorica | 2 triệu |
| Nico Gonzalez | Tiền đạo | Fiorentina | 8,4 triệu (mượn) |
| Francisco Conceição | Tiền đạo | Porto | 7 triệu (mượn) |
| Michele Di Gregorio | Thủ môn | Monza | 4,5 triệu (mượn) |
| Pierre Kalulu | Hậu vệ | Milan | 3 triệu (mượn) |
| Alberto Costa | Hậu vệ | Vit. Guimarães | 13,80 triệu |
| Renato Veiga | Hậu vệ | Chelsea | Mượn |
| Lloyd Kelly | Hậu vệ | Newcastle | Mượn |
| Randal Kolo Muani | Tiền đạo | PSG | Mượn |
Đi
| Cầu thủ | Vị trí | Điểm đến | Giá chuyển nhượng (euro) |
| Matias Soule | Tiền đạo | Roma | 25,6 triệu |
| Dean Huijsen | Hậu vệ | Bournemouth | 15,2 triệu |
| Samuel Illing-Junior | Tiền đạo | Aston Villa | 14 triệu |
| Moise Kean | Tiền đạo | Fiorentia | 13 triệu |
| Koni De Winter | Hậu vệ | Genoa | 8 triệu |
| Enzo Barrenechea | Tiền vệ | Aston Villa | 8 triệu |
| Kaio Jorge | Tiền đạo | Cruzeiro | 7,2 triệu |
| Gianluca Frabotta | Hậu vệ | West Brom | Tự do |
| Marley Ake | Tiền đạo | Yverdon Sport | Tự do |
| Adrien Rabiot | Tiền vệ | - | Tự do |
| Wojciech Szczęsny | Thủ môn | - | Tự do |
| Alex Sandro | Hậu vệ | - | Tự do |
| Nicolò Fagioli | Tiền vệ | Fiorentina | Cho mượn |
| Danilo | Hậu vệ | Flamengo | CNTD |
| Arthur Melo | Tiền vệ | Girona | Cho mượn |
| Paul Pogba | Tiền vệ | - | Thanh lý hợp đồng |
Đội hình Juventus 2025: Chi tiết danh sách, số áo, năm sinh, hợp đồng cầu thủ chính xác nhất
Cập nhật tháng 02/2025
| Số áo | Vị trí | Cầu thủ | Năm sinh | Quốc tịch | Hạn hợp đồng |
| 29 | Thủ môn | Michele Di Gregorio | 1997 | Italy | 06/2025 |
| 1 | Thủ môn | Mattia Perin | 1992 | Italy | 06/2027 |
| 23 | Thủ môn | Carlo Pinsoglio | 1990 | Italy | 06/2026 |
| 3 | Hậu vệ | Bremer | 1997 | Brazil | 06/2029 |
| 4 | Hậu vệ | Federico Gatti | 1998 | Italy | 06/2028 |
| 27 | Hậu vệ | Andrea Cambiaso | 2000 | Italy | 06/2029 |
| 32 | Hậu vệ | Juan Cabal | 2001 | Colombia | 06/2029 |
| 40 | Hậu vệ | Jonas Rouhi | 2004 | Thụy Điển | 06/2028 |
| 37 | Hậu vệ | Nicolo Savona | 2003 | Italy | 06/2029 |
| 15 | Hậu vệ | Pierre Kalulu | 2000 | Pháp | 06/2025 |
| 6 | Hậu vệ | Lloyd Kelly | 1998 | Anh | 06/2025 |
| 12 | Hậu vệ | Renato Veiga | 2003 | Bồ Đào Nha | 06/2025 |
| 2 | Hậu vệ | Alberto Costa | 2003 | Bồ Đào Nha | 06/2029 |
| 5 | Tiền vệ | Manuel Locatelli | 1998 | Italy | 06/2028 |
| 18 | Tiền vệ | Arthur Melo | 1996 | Brazil | 06/2026 |
| 26 | Tiền vệ | Douglas Luiz | 1998 | Brazil | 06/2029 |
| 19 | Tiền vệ | Khephren Thuram | 2001 | Pháp | 06/2029 |
| 16 | Tiền vệ | Weston McKennie | 1998 | Mỹ | 06/2025 |
| 21 | Tiền vệ | Nicolo Fagioli | 2001 | Italy | 06/2028 |
| 22 | Tiền vệ | Timothy Weah | 2000 | Mỹ | 06/2028 |
| 8 | Tiền vệ | Teun Koopmeiners | 1998 | Hà Lan | 06/2029 |
| 17 | Tiền vệ | Vasilije Adzic | 2006 | Montenegro | 06/2027 |
| 11 | Tiền đạo | Nico González | 1998 | Argentina | 06/2025 |
| 7 | Tiền đạo | Francisco Conceição | 2002 | Bồ Đào Nha | 06/2025 |
| 10 | Tiền đạo | Kenan Yildiz | 2005 | Thổ Nhĩ Kỳ | 06/2029 |
| 9 | Tiền đạo | Dusan Vlahovic | 2000 | Serbia | 06/2026 |
| 51 | Tiền đạo | Samuel Mbangula | 2004 | Bỉ | 06/2028 |
| 14 | Tiền đạo | Arkadiusz Milik | 1994 | Ba Lan | 06/2026 |
| 20 | Tiền đạo | Randal Kolo Muani | 1998 | Pháp | 06/2025 |
XEM THÊM: Scudetto nghĩa là gì? Ý nghĩa chức vô địch nước Ý, những đội vô địch nhiều nhất trong lịch sử